Friday 28 March 2025
TJS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Tajikistan Somoni =
0,0916 Đô la Mĩ
1 TJS = 0,0916 USD
1 USD = 10,91 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0916
Chuyển đổi TJS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TJS (Tajikistan Somoni) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TJS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Tajikistan Somoni ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TJS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2025 | Thứ sáu | 1 TJS = 0.091649 USD | - | - |
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 TJS = 0.09167630 USD | +0.00002730 USD | +0.02978374 % |
März 20, 2025 | thứ năm | 1 TJS = 0.091471 USD | -0.000205 USD | -0.223936 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 TJS = 0.09146484 USD | -0.00000616 USD | -0.00673482 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 1 TJS = 0.091804 USD | +0.000339 USD | +0.370810 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0915 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0838 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0706 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.1308 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 13.5931 |
TJS | 10.9325 | 11.9282 | 14.1583 | 7.6435 | 0.0736 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Đô la Mĩ = 0,0916.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.