Thursday 25 April 2024
1000 TND đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Dinar Tunisian =
317,86 Đô la Mĩ
1 TND = 0,318 USD
1 USD = 3,15 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,318
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Tunisian (TND) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TND (Dinar Tunisian) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TND to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Tunisian ( TND ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Dinar Tunisian ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TND đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TND = 317.866000 USD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TND = 316.958000 USD | -0.000908 USD | -0.285655 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 TND = 316.962000 USD | +0.000004 USD | +0.001262 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 TND = 317.361000 USD | +0.000399 USD | +0.125883 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 TND = 317.356000 USD | -0.000005 USD | -0.001575 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 TND = 317.356000 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 TND = 318.016000 USD | +0.000660 USD | +0.207968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.3179 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1689 | 0.6821 | 0.0060 | 0.2969 |
GBP | 0.7991 | 0.8555 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.2540 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.4353 |
JPY | 155.6380 | 166.6185 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 49.4718 |
TND | 3.1460 | 3.3679 | 3.9367 | 2.2973 | 0.0202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Đô la Mĩ = 0,318.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.