Friday 19 April 2024
1000 TOP đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1000 Tongan Pa'anga =
652,27 Đồng đô la Úc
1 TOP = 0,652 AUD
1 AUD = 1,53 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,652
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ TOP to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TOP đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 TOP = 651.813000 AUD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 TOP = 648.855000 AUD | -0.002958 AUD | -0.453811 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 TOP = 652.771000 AUD | +0.003916 AUD | +0.603525 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 TOP = 650.21000 AUD | -0.00256 AUD | -0.39233 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 TOP = 649.412000 AUD | -0.000798 AUD | -0.122730 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 TOP = 648.003000 AUD | -0.001409 AUD | -0.216966 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 TOP = 648.003000 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | TOP | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7269 | 0.0065 | 0.6391 | 0.4181 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5996 | 0.3923 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5836 | 0.0052 | 0.5131 | 0.3357 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7134 | 1 | 0.0089 | 0.8792 | 0.5752 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.2912 | 1 | 98.7294 | 64.5947 |
AUD | 1.5648 | 1.6679 | 1.9488 | 1.1374 | 0.0101 | 1 | 0.6543 |
TOP | 2.3917 | 2.5493 | 2.9786 | 1.7384 | 0.0155 | 1.5284 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Đồng đô la Úc = 0,652.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.