Tuesday 23 April 2024
1 TOP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Tongan Pa'anga =
0,767 Bungari Lev
1 TOP = 0,767 BGN
1 BGN = 1,30 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,767
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tongan Pa'anga (TOP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TOP (Tongan Pa'anga) sang BGN (Bungari Lev) ✅ TOP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Tongan Pa'anga ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TOP = 0.766862 BGN | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TOP = 0.766376 BGN | -0.000486 BGN | -0.063375 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 TOP = 0.767897 BGN | +0.001521 BGN | +0.198467 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 TOP = 0.767709 BGN | -0.000188 BGN | -0.024482 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 TOP = 0.76817 BGN | +0.00046 BGN | +0.06005 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 TOP = 0.765682 BGN | -0.002488 BGN | -0.323887 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 TOP = 0.770798 BGN | +0.005116 BGN | +0.668163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TOP | |
USD | 1 | 1.0695 | 1.2431 | 0.7312 | 0.0065 | 0.5459 | 0.4185 |
EUR | 0.9350 | 1 | 1.1623 | 0.6837 | 0.0060 | 0.5105 | 0.3913 |
GBP | 0.8045 | 0.8603 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.4392 | 0.3367 |
CAD | 1.3677 | 1.4627 | 1.7001 | 1 | 0.0088 | 0.7467 | 0.5724 |
JPY | 154.8180 | 165.5737 | 192.4520 | 113.1984 | 1 | 84.5210 | 64.7950 |
BGN | 1.8317 | 1.9590 | 2.2770 | 1.3393 | 0.0118 | 1 | 0.7666 |
TOP | 2.3894 | 2.5553 | 2.9702 | 1.7470 | 0.0154 | 1.3044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Bungari Lev = 0,767.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.