Thursday 18 April 2024
1000 TOP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Tongan Pa'anga =
16.497,57 Ucraina Hryvnia
1 TOP = 16,50 UAH
1 UAH = 0,0606 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 16,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ TOP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TOP đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 TOP = 16,504.156000 UAH | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 TOP = 16,548.011000 UAH | +0.043855 UAH | +0.265721 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 TOP = 16,575.43000 UAH | +0.02742 UAH | +0.16569 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 TOP = 16,541.292000 UAH | -0.034138 UAH | -0.205955 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 TOP = 16,541.292000 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 TOP = 16,572.348000 UAH | +0.031056 UAH | +0.187748 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 TOP = 16,474.312000 UAH | -0.098036 UAH | -0.591564 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | UAH | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7268 | 0.0065 | 0.4184 | 0.0252 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.3925 | 0.0237 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.3357 | 0.0202 |
CAD | 1.3758 | 1.4666 | 1.7147 | 1 | 0.0089 | 0.5757 | 0.0347 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3804 | 1 | 64.6947 | 3.9009 |
TOP | 2.3899 | 2.5476 | 2.9785 | 1.7371 | 0.0155 | 1 | 0.0603 |
UAH | 39.6354 | 42.2501 | 49.3973 | 28.8088 | 0.2564 | 16.5845 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Ucraina Hryvnia = 16,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.