Thursday 18 April 2024
6.533394 TRY đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rial Iran?
6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
8.462,95 Rial Iran
1 TRY = 1.295,34 IRR
1 IRR = 0,000772 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rial Iran = 1.295,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 6.533394 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.533394 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang IRR (Rial Iran) ✅ TRY to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 6.533394 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.533394 TRY đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 6.533394 TRY = 8,462.94559586 IRR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 6.533394 TRY = 8,451.99741268 IRR | -1.67572676 IRR | -0.12936611 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 6.533394 TRY = 8,473.92217899 IRR | +3.35580042 IRR | +0.25940337 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 6.533394 TRY = 8,484.92727273 IRR | +1.68443748 IRR | +0.12987013 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 6.533394 TRY = 8,495.96098830 IRR | +1.68881833 IRR | +0.13003901 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 6.533394 TRY = 8,495.96098830 IRR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 6.533394 TRY = 8,473.92217899 IRR | -3.37325582 IRR | -0.25940337 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | TRY | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0308 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6787 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0289 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0247 |
CAD | 1.3806 | 1.4734 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0425 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 0.0037 | 4.7558 |
IRR | 42,062.5041 | 44,890.1336 | 52,392.1381 | 30,467.6014 | 272.5394 | 1 | 1,296.1331 |
TRY | 32.4523 | 34.6339 | 40.4219 | 23.5065 | 0.2103 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rial Iran = 1.295,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.