Saturday 20 April 2024
TWD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Đô la Đài Loan mới =
4,75 Yen Nhật
1 TWD = 4,75 JPY
1 JPY = 0,210 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TWD (Đô la Đài Loan mới) sang JPY (Yen Nhật) ✅ TWD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 4.739475 JPY | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 4.766655 JPY | +0.027180 JPY | +0.573481 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 4.763763 JPY | -0.002892 JPY | -0.060671 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 4.742806 JPY | -0.020957 JPY | -0.439925 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 4.750807 JPY | +0.008001 JPY | +0.168698 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 4.744911 JPY | -0.005896 JPY | -0.124105 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 4.744911 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0307 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1609 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0288 |
GBP | 0.8085 | 0.8614 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0248 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0422 |
JPY | 154.6250 | 164.7515 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 4.7524 |
TWD | 32.5360 | 34.6668 | 40.2438 | 23.6728 | 0.2104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Yen Nhật = 4,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.