Wednesday 24 April 2024

UAH đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

2,76 Bangladesh Taka

1 UAH = 2,76 BDT

1 BDT = 0,362 UAH

Ucraina Hryvnia đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:13 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 2,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ UAH to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến BDT Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 2.760251 BDT - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 2.756462 BDT -0.003789 BDT -0.137270 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 2.756462 BDT - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 2.756462 BDT - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 2.768334 BDT +0.011872 BDT +0.430697 %
April 18, 2024 thứ năm 1 UAH = 2.775639 BDT +0.007305 BDT +0.263877 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 2.773009 BDT -0.002630 BDT -0.094753 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTUAH
USD11.07031.24480.73180.00650.00910.0253
EUR0.934411.16300.68380.00600.00850.0236
GBP0.80340.859810.58790.00520.00730.0203
CAD1.36651.46251.700910.00880.01250.0346
JPY154.7850165.6597192.6696113.275311.41203.9147
BDT109.6206117.3223136.451080.22290.708212.7724
UAH39.539542.317549.217128.93600.25540.36071

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Bangladesh Taka = 2,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.