Thursday 25 April 2024
UAH đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1 Ucraina Hryvnia =
2,61 Cape Verdean Shield
1 UAH = 2,61 CVE
1 CVE = 0,383 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ UAH to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 2.62250370 CVE | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 2.62394878 CVE | +0.00144508 CVE | +0.05510292 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 2.60714723 CVE | -0.01680155 CVE | -0.64031536 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 2.60112525 CVE | -0.00602199 CVE | -0.23097992 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 2.60112525 CVE | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 2.60877959 CVE | +0.00765434 CVE | +0.29427034 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 2.62264814 CVE | +0.01386855 CVE | +0.53161078 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | UAH | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0253 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0090 | 0.0236 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0202 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 0.0347 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 1.5108 | 3.9422 |
CVE | 103.0187 | 110.5042 | 128.9119 | 75.2280 | 0.6619 | 1 | 2.6094 |
UAH | 39.4799 | 42.3486 | 49.4030 | 28.8296 | 0.2537 | 0.3832 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Cape Verdean Shield = 2,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.