Thursday 25 April 2024

UAH đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Djiboutian Franc

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

4,50 Djiboutian Franc

1 UAH = 4,50 DJF

1 DJF = 0,222 UAH

Ucraina Hryvnia đến Djiboutian Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 4,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Djiboutian Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ UAH to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Djiboutian Franc ( DJF )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến DJF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 4.50407844 DJF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 4.49842555 DJF -0.00565289 DJF -0.12550607 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 4.47868148 DJF -0.01974407 DJF -0.43891078 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 4.47257195 DJF -0.00610952 DJF -0.13641344 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 4.47261196 DJF +0.00004001 DJF +0.00089452 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 4.46336913 DJF -0.00924283 DJF -0.20665399 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 4.48386258 DJF +0.02049345 DJF +0.45914753 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDJFUAH
USD11.07211.24930.73120.00640.00560.0252
EUR0.932811.16530.68200.00600.00520.0235
GBP0.80050.858110.58530.00510.00450.0202
CAD1.36771.46621.708610.00880.00770.0345
JPY155.5210166.7267194.2895113.713610.87333.9234
DJF178.0882190.9199222.4823130.21431.145114.4927
UAH39.639042.495149.520328.98320.25490.22261

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to DJF máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Djiboutian Franc là đơn vị tiền tệ trong Djibouti. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho DJF là . Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Djiboutian Franc được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DJF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Djiboutian Franc = 4,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.