Thursday 28 March 2024

UAH đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,382 Eritrean Nakfa

1 UAH = 0,382 ERN

1 ERN = 2,62 UAH

Ucraina Hryvnia đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,382

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ UAH to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến ERN Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.38183489 ERN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.38143291 ERN -0.00040198 ERN -0.10527548 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.38219331 ERN +0.00076039 ERN +0.19935203 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.38447875 ERN +0.00228544 ERN +0.59797979 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.38617061 ERN +0.00169187 ERN +0.44004141 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.38464053 ERN -0.00153008 ERN -0.39621821 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.38360356 ERN -0.00103698 ERN -0.26959658 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNUAH
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0255
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0235
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0202
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0346
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10203.8630
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.3824
UAH39.226142.492349.531128.89120.25892.61511

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Eritrean Nakfa = 0,382.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.