Tuesday 16 April 2024

UAH đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to euro

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,0237 euro

1 UAH = 0,0237 EUR

1 EUR = 42,16 UAH

Ucraina Hryvnia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:15:13 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến euro = 0,0237

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang EUR (euro) ✅ UAH to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.023718 EUR - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.023807 EUR +0.000089 EUR +0.375242 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.023819 EUR +0.000012 EUR +0.050405 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.023775 EUR -0.000044 EUR -0.184726 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.023865 EUR +0.000090 EUR +0.378549 %
April 11, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.023618 EUR -0.000247 EUR -1.034988 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.023653 EUR +0.000035 EUR +0.148192 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.06111.24520.72450.00650.0252
EUR0.942511.17350.68280.00610.0237
GBP0.80310.852110.58180.00520.0202
CAD1.38031.46461.718810.00890.0347
JPY154.5615163.9997192.4609111.975513.8909
UAH39.724342.150049.464928.77910.25701

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến euro = 0,0237.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.