Thursday 25 April 2024

1000 UAH đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

1000 Ucraina Hryvnia =

1.068.299,17 Rial Iran

1 UAH = 1.068,30 IRR

1 IRR = 0,000936 UAH

Ucraina Hryvnia đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:55:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rial Iran = 1.068,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang IRR (Rial Iran) ✅ UAH to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 UAH đến IRR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 UAH = 1,063,829.78723400 IRR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 UAH = 1,057,082.45243130 IRR -6.74733480 IRR -0.63424947 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 UAH = 1,059,322.03389830 IRR +2.23958147 IRR +0.21186441 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 UAH = 1,059,322.03389830 IRR - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 UAH = 1,055,966.20908130 IRR -3.35582482 IRR -0.31678986 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 UAH = 1,061,571.12526540 IRR +5.60491618 IRR +0.53078556 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 UAH = 1,064,962.72630460 IRR +3.39160104 IRR +0.31948882 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRUAH
USD11.06981.24620.72870.00640.00000.0253
EUR0.934811.16490.68120.00600.00000.0236
GBP0.80240.858510.58480.00520.00000.0203
CAD1.37221.46801.710110.00880.00000.0347
JPY155.2340166.0692193.4522113.124910.00373.9257
IRR42,062.504144,998.426452,418.189130,652.5515270.961911,063.7089
UAH39.543242.303349.278728.81670.25470.00091

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rial Iran = 1.068,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.