Saturday 20 April 2024

UAH đến KES - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

3,36 Kenya Shilling

1 UAH = 3,36 KES

1 KES = 0,298 UAH

Ucraina Hryvnia đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 3,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang KES (Kenya Shilling) ✅ UAH to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến KES Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 3.34300576 KES - -
April 18, 2024 thứ năm 1 UAH = 3.37329564 KES +0.03028988 KES +0.90606721 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 3.33397790 KES -0.03931774 KES -1.16555867 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UAH = 3.28525904 KES -0.04871886 KES -1.46128322 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UAH = 3.23305475 KES -0.05220429 KES -1.58904641 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UAH = 3.23289797 KES -0.00015678 KES -0.00484935 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 3.29797900 KES +0.06508103 KES +2.01308638 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESUAH
USD11.06671.23690.72470.00650.00750.0251
EUR0.937511.15960.67940.00610.00700.0235
GBP0.80850.862410.58590.00520.00610.0203
CAD1.38001.47191.706910.00890.01030.0347
JPY154.6250164.9327191.2557112.051211.15823.8833
KES133.5038142.4034165.130896.74540.863413.3529
UAH39.817542.471849.250228.85430.25750.29821

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Kenya Shilling = 3,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.