Thursday 18 April 2024

UAH đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

22,83 Won Bắc Triều Tiên

1 UAH = 22,83 KPW

1 KPW = 0,0438 UAH

Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:11 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 22,83

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ UAH to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến KPW Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 UAH = 22.82688093 KPW - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 22.73192244 KPW -0.09495850 KPW -0.41599418 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UAH = 22.65621460 KPW -0.07570784 KPW -0.33304635 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UAH = 22.87491994 KPW +0.21870534 KPW +0.96532162 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UAH = 22.87491994 KPW - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 22.83209279 KPW -0.04282715 KPW -0.18722316 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 22.95051868 KPW +0.11842589 KPW +0.51868172 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWUAH
USD11.06701.24730.72730.00650.00110.0254
EUR0.937211.16890.68160.00610.00100.0238
GBP0.80180.855510.58310.00520.00090.0203
CAD1.37501.46721.715010.00890.00150.0349
JPY154.4185164.7711192.6006112.303110.17163.9165
KPW900.0004960.33841,122.5379654.53865.8283122.8268
UAH39.427442.070749.176328.67410.25530.04381

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên = 22,83.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.