Friday 19 April 2024
UAH đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
1 Ucraina Hryvnia =
11,28 Tenge Kazakhstani
1 UAH = 11,28 KZT
1 KZT = 0,0886 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 11,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ UAH to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 11.28133390 KZT | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 11.35653853 KZT | +0.07520462 KZT | +0.66662881 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 11.34134032 KZT | -0.01519821 KZT | -0.13382782 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 11.33028926 KZT | -0.01105106 KZT | -0.09744049 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 11.38978109 KZT | +0.05949183 KZT | +0.52506891 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 11.38978109 KZT | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 11.38978109 KZT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | UAH | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0252 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0021 | 0.0237 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0018 | 0.0203 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0031 | 0.0347 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 0.3458 | 3.9007 |
KZT | 447.1419 | 475.9371 | 556.1951 | 325.0239 | 2.8921 | 1 | 11.2814 |
UAH | 39.6354 | 42.1879 | 49.3021 | 28.8107 | 0.2564 | 0.0886 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Tenge Kazakhstani = 11,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.