Thursday 28 March 2024

UAH đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

1,45 Denar Macedonian

1 UAH = 1,45 MKD

1 MKD = 0,691 UAH

Ucraina Hryvnia đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 1,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ UAH to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến MKD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 UAH = 1.44663 MKD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 1.445326 MKD -0.001304 MKD -0.090141 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UAH = 1.448195 MKD +0.002869 MKD +0.198502 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UAH = 1.457664 MKD +0.009469 MKD +0.653848 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UAH = 1.45767 MKD +0.00001 MKD +0.00041 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 1.452563 MKD -0.005107 MKD -0.350354 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 1.449797 MKD -0.002766 MKD -0.190422 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMKDUAH
USD11.08331.26270.73650.00660.01760.0255
EUR0.923111.16560.67990.00610.01630.0235
GBP0.79200.857910.58330.00520.01390.0202
CAD1.35771.47081.714410.00900.02390.0346
JPY151.5305164.1477191.3385111.606612.66843.8630
MKD56.786961.515371.705241.82520.374811.4477
UAH39.226142.492349.531128.89120.25890.69081

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Denar Macedonian = 1,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.