Friday 19 April 2024
100 UAH đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
100 Ucraina Hryvnia =
39,19 Maldivian Rufiyaa
1 UAH = 0,392 MVR
1 MVR = 2,55 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,392
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 100 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ucraina Hryvnia (UAH) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UAH (Ucraina Hryvnia) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ UAH to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 100 Ucraina Hryvnia ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UAH đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 100 UAH = 39.186100 MVR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 UAH = 39.022800 MVR | -0.001633 MVR | -0.416729 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100 UAH = 38.880500 MVR | -0.001423 MVR | -0.364659 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100 UAH = 39.173500 MVR | +0.002930 MVR | +0.753591 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100 UAH = 39.256100 MVR | +0.000826 MVR | +0.210857 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100 UAH = 39.182500 MVR | -0.000736 MVR | -0.187487 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 100 UAH = 39.389800 MVR | +0.002073 MVR | +0.529063 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | UAH | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0647 | 0.0252 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0608 | 0.0237 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0520 | 0.0203 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0890 | 0.0347 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 10.0002 | 3.9007 |
MVR | 15.4604 | 16.4561 | 19.2311 | 11.2381 | 0.1000 | 1 | 0.3901 |
UAH | 39.6354 | 42.1879 | 49.3021 | 28.8107 | 0.2564 | 2.5637 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Maldivian Rufiyaa = 0,392.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.