Thursday 28 March 2024
5 UAH đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
5 Ucraina Hryvnia =
1,97 Maldivian Rufiyaa
1 UAH = 0,394 MVR
1 MVR = 2,54 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,394
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 5 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Ucraina Hryvnia (UAH) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 UAH (Ucraina Hryvnia) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ UAH to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 5 Ucraina Hryvnia ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 UAH đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 5 UAH = 1.967790 MVR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 5 UAH = 1.964970 MVR | -0.000564 MVR | -0.143308 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 5 UAH = 1.965710 MVR | +0.000148 MVR | +0.037660 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 5 UAH = 1.980045 MVR | +0.002867 MVR | +0.729253 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 5 UAH = 1.988830 MVR | +0.001757 MVR | +0.443677 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 5 UAH = 1.980945 MVR | -0.001577 MVR | -0.396464 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 5 UAH = 1.977480 MVR | -0.000693 MVR | -0.174917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0647 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0597 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0513 | 0.0202 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0879 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 9.8078 | 3.8630 |
MVR | 15.4501 | 16.7365 | 19.5089 | 11.3794 | 0.1020 | 1 | 0.3939 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 2.5389 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Maldivian Rufiyaa = 0,394.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.