Saturday 20 April 2024

UAH đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,928 Nicaraguan Córdoba

1 UAH = 0,928 NIO

1 NIO = 1,08 UAH

Ucraina Hryvnia đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:15:12 GMT+2 20 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,928

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ UAH to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến NIO Thay đổi Thay đổi %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.92824482 NIO - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.93224360 NIO +0.00399878 NIO +0.43078977 %
April 18, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.93085168 NIO -0.00139192 NIO -0.14930861 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.92711658 NIO -0.00373510 NIO -0.40125606 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.92901663 NIO +0.00190004 NIO +0.20494107 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.93331292 NIO +0.00429630 NIO +0.46245655 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.93331292 NIO - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOUAH
USD11.06671.23690.72470.00650.02710.0251
EUR0.937511.15960.67940.00610.02540.0235
GBP0.80850.862410.58590.00520.02190.0203
CAD1.38001.47191.706910.00890.03730.0347
JPY154.6250164.9327191.2557112.051214.18353.8833
NIO36.960439.424245.716326.78390.239010.9282
UAH39.817542.471849.250228.85430.25751.07731

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Nicaraguan Córdoba = 0,928.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.