Thursday 25 April 2024
UAH đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Ucraina Hryvnia =
3,37 Rupee Nepal
1 UAH = 3,37 NPR
1 NPR = 0,297 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UAH to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 3.37172605 NPR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 3.36939711 NPR | -0.00232894 NPR | -0.06907264 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 3.35451148 NPR | -0.01488563 NPR | -0.44178916 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 3.35462401 NPR | +0.00011253 NPR | +0.00335462 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 3.35462401 NPR | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 3.35459025 NPR | -0.00003376 NPR | -0.00100638 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 3.37124864 NPR | +0.01665839 NPR | +0.49658493 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UAH | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0252 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0235 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0202 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0345 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 1.1683 | 3.9234 |
NPR | 133.1153 | 142.7066 | 166.2985 | 97.3311 | 0.8559 | 1 | 3.3582 |
UAH | 39.6390 | 42.4951 | 49.5203 | 28.9832 | 0.2549 | 0.2978 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rupee Nepal = 3,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.