Friday 19 April 2024
1000 UAH đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1000 Ucraina Hryvnia =
94,55 Peruvír Nuevo Sol
1 UAH = 0,0946 PEN
1 PEN = 10,58 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0946
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ UAH to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 94.55383167 PEN | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 95.15424170 PEN | +0.00060041 PEN | +0.63499280 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 94.45637428 PEN | -0.00069787 PEN | -0.73340652 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 93.63800017 PEN | -0.00081837 PEN | -0.86640432 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 93.62748843 PEN | -0.00001051 PEN | -0.01122594 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 93.62661183 PEN | -0.00000088 PEN | -0.00093627 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 94.01123961 PEN | +0.00038463 PEN | +0.41081031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UAH | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.2658 | 0.0251 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.2494 | 0.0236 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.2134 | 0.0202 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.3663 | 0.0346 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 41.0679 | 3.8831 |
PEN | 3.7618 | 4.0097 | 4.6849 | 2.7302 | 0.0243 | 1 | 0.0946 |
UAH | 39.7845 | 42.4062 | 49.5479 | 28.8746 | 0.2575 | 10.5760 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0946.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.