Friday 19 April 2024

UAH đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,0915 Rial Qatari

1 UAH = 0,0915 QAR

1 QAR = 10,93 UAH

Ucraina Hryvnia đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0915

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang QAR (Rial Qatari) ✅ UAH to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến QAR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.09150560 QAR - -
April 18, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.09233444 QAR +0.00082884 QAR +0.90578240 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.09194948 QAR -0.00038496 QAR -0.41691734 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.09165057 QAR -0.00029891 QAR -0.32508457 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.09234101 QAR +0.00069044 QAR +0.75333640 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.09253566 QAR +0.00019465 QAR +0.21079623 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.09236225 QAR -0.00017341 QAR -0.18739377 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYQARUAH
USD11.06591.24540.72580.00650.27470.0251
EUR0.938211.16840.68090.00610.25770.0236
GBP0.80300.855910.58280.00520.22060.0202
CAD1.37781.46861.716010.00890.37850.0346
JPY154.4880164.6686192.4005112.1237142.43603.8831
QAR3.64053.88044.53392.64220.023610.0915
UAH39.784542.406249.547928.87460.257510.92831

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rial Qatari = 0,0915.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.