Thursday 25 April 2024
UAH đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Ucraina Hryvnia =
14,84 Đồng Sudan
1 UAH = 14,84 SDG
1 SDG = 0,0674 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 14,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ UAH to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 14.843 SDG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 14.878743 SDG | +0.035743 SDG | +0.240807 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 14.749555 SDG | -0.129188 SDG | -0.868272 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 14.727513 SDG | -0.022042 SDG | -0.149442 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 14.750471 SDG | +0.022958 SDG | +0.155885 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 14.750471 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 14.729373 SDG | -0.021098 SDG | -0.143033 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | UAH | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0252 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0016 | 0.0235 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0014 | 0.0202 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0023 | 0.0345 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 0.2654 | 3.9234 |
SDG | 586.0001 | 628.2230 | 732.0792 | 428.4707 | 3.7680 | 1 | 14.7834 |
UAH | 39.6390 | 42.4951 | 49.5203 | 28.9832 | 0.2549 | 0.0676 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng Sudan = 14,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.