Thursday 25 April 2024

UAH đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,825 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 UAH = 0,825 TRY

1 TRY = 1,21 UAH

Ucraina Hryvnia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,825

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ UAH to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến TRY Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.82488105 TRY - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.82691920 TRY +0.00203814 TRY +0.24708346 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.81974335 TRY -0.00717584 TRY -0.86778032 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.81902094 TRY -0.00072241 TRY -0.08812665 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.81770963 TRY -0.00131131 TRY -0.16010755 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.81770963 TRY - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.81939273 TRY +0.00168310 TRY +0.20583145 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTRYUAH
USD11.07271.25130.73020.00640.03080.0253
EUR0.932311.16660.68080.00600.02870.0236
GBP0.79910.857210.58360.00510.02460.0202
CAD1.36941.46891.713610.00880.04210.0347
JPY155.6380166.9470194.7568113.652514.78793.9422
TRY32.506334.868340.676623.73730.208910.8234
UAH39.479942.348649.403028.82960.25371.21451

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,825.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.