Friday 19 April 2024

10 UAH đến VND - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

10 Ucraina Hryvnia =

6.389,78 Vietnamese Dong

1 UAH = 638,98 VND

1 VND = 0,00156 UAH

Ucraina Hryvnia đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:35:10 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 638,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Ucraina Hryvnia (UAH) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 UAH (Ucraina Hryvnia) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ UAH to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 10 Ucraina Hryvnia ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 UAH đến VND Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 UAH = 6,398.603540 VND - -
April 18, 2024 thứ năm 10 UAH = 6,443.494020 VND +4.489048 VND +0.701567 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 UAH = 6,412.2230 VND -3.1271 VND -0.4853 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 UAH = 6,367.646610 VND -4.457639 VND -0.695178 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 UAH = 6,372.498970 VND +0.485236 VND +0.076203 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 UAH = 6,363.692450 VND -0.880652 VND -0.138196 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 UAH = 6,351.767050 VND -1.192540 VND -0.187397 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHVND
USD11.06591.24540.72580.00650.02510.0000
EUR0.938211.16840.68090.00610.02360.0000
GBP0.80300.855910.58280.00520.02020.0000
CAD1.37781.46861.716010.00890.03460.0001
JPY154.4880164.6686192.4005112.123713.88310.0061
UAH39.784542.406249.547928.87460.257510.0016
VND25,450.000027,127.135131,695.622418,471.0071164.7377639.69701

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Vietnamese Dong = 638,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.