Friday 19 April 2024

UAH đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

2,98 Vanuatu Vatu

1 UAH = 2,98 VUV

1 VUV = 0,335 UAH

Ucraina Hryvnia đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 2,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ UAH to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến VUV Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 2.98413039 VUV - -
April 18, 2024 thứ năm 1 UAH = 3.01115936 VUV +0.02702896 VUV +0.90575673 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 2.99860865 VUV -0.01255071 VUV -0.41680660 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 UAH = 2.98865209 VUV -0.00995656 VUV -0.33203925 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 UAH = 3.01116842 VUV +0.02251634 VUV +0.75339434 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 UAH = 3.01751972 VUV +0.00635130 VUV +0.21092463 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 3.01185768 VUV -0.00566204 VUV -0.18763873 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHVUV
USD11.06551.23970.72690.00650.02510.0084
EUR0.938511.16350.68220.00610.02360.0079
GBP0.80660.859510.58630.00520.02030.0068
CAD1.37581.46591.705610.00890.03460.0116
JPY154.5505164.6721191.6002112.336613.88151.3018
UAH39.817542.425249.362828.94180.257610.3354
VUV118.7220126.4972147.182886.29430.76822.98171

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Vanuatu Vatu = 2,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.