Thursday 18 April 2024
UAH đến WST - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1 Ucraina Hryvnia =
0,0711 Tala Samoa
1 UAH = 0,0711 WST
1 WST = 14,06 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0711
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang WST (Tala Samoa) ✅ UAH to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.07110818 WST | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.07081187 WST | -0.00029632 WST | -0.41671367 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.07057675 WST | -0.00023512 WST | -0.33203536 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.07110843 WST | +0.00053168 WST | +0.75333689 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.07125832 WST | +0.00014989 WST | +0.21079636 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.07112478 WST | -0.00013354 WST | -0.18739958 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.07051771 WST | -0.00060707 WST | -0.85353225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | WST | |
USD | 1 | 1.0680 | 1.2470 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0254 | 0.3567 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1676 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0237 | 0.3340 |
GBP | 0.8020 | 0.8565 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0203 | 0.2860 |
CAD | 1.3771 | 1.4707 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0349 | 0.4912 |
JPY | 154.2375 | 164.7221 | 192.3281 | 112.0021 | 1 | 3.9119 | 55.0139 |
UAH | 39.4274 | 42.1075 | 49.1644 | 28.6308 | 0.2556 | 1 | 14.0631 |
WST | 2.8036 | 2.9942 | 3.4960 | 2.0359 | 0.0182 | 0.0711 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Tala Samoa = 0,0711.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.