Friday 19 April 2024
UAH đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Ucraina Hryvnia =
0,000884 Bạc (troy ounce)
1 UAH = 0,000884 XAG
1 XAG = 1.131,22 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000884
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ UAH to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.00089617 XAG | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.00089805 XAG | +0.00000187 XAG | +0.20915821 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.00089649 XAG | -0.00000156 XAG | -0.17317220 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.00087596 XAG | -0.00002053 XAG | -2.29046401 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.00090168 XAG | +0.00002573 XAG | +2.93679422 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.00090899 XAG | +0.00000730 XAG | +0.81004237 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.00090728 XAG | -0.00000170 XAG | -0.18739755 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAG | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0251 | 28.3696 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0236 | 26.6698 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0202 | 22.8466 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0346 | 39.0635 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 3.8786 | 4,377.7011 |
UAH | 39.7845 | 42.3201 | 49.4020 | 28.8932 | 0.2578 | 1 | 1,128.6692 |
XAG | 0.0352 | 0.0375 | 0.0438 | 0.0256 | 0.0002 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Bạc (troy ounce) = 0,000884.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.