Friday 29 March 2024

UAH đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,0000116 Vàng (troy ounce)

1 UAH = 0,0000116 XAU

1 XAU = 86.366,81 UAH

Ucraina Hryvnia đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000116

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UAH to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến XAU Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.00001159 XAU - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.00001168 XAU +0.00000008 XAU +0.71408078 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.00001173 XAU +0.00000005 XAU +0.43596948 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.00001181 XAU +0.00000009 XAU +0.73591501 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.00001189 XAU +0.00000008 XAU +0.64182144 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.00001184 XAU -0.00000005 XAU -0.39624501 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.00001176 XAU -0.00000008 XAU -0.69401704 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHXAU
USD11.08331.26270.73650.00660.02552,178.6492
EUR0.923111.16560.67990.00610.02352,011.1874
GBP0.79200.857910.58330.00520.02021,725.3813
CAD1.35771.47081.714410.00900.03462,957.9956
JPY151.5305164.1477191.3385111.606613.8630330,131.8017
UAH39.226142.492349.531128.89120.2589185,459.9717
XAU0.00050.00050.00060.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000116.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.