Thursday 18 April 2024
1000 USD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1000 Đô la Mĩ =
1.831,84 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 USD = 1,83 BAM
1 BAM = 0,546 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ USD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 1,831.839000 BAM | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 1,836.854000 BAM | +0.005015 BAM | +0.273769 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 1,839.688000 BAM | +0.002834 BAM | +0.154286 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 1,834.193000 BAM | -0.005495 BAM | -0.298692 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 1,832.56000 BAM | -0.00163 BAM | -0.08903 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 1,836.001000 BAM | +0.003441 BAM | +0.187770 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 1,823.386000 BAM | -0.012615 BAM | -0.687091 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0670 | 1.2473 | 0.7273 | 0.0065 | 0.5456 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1689 | 0.6816 | 0.0061 | 0.5113 |
GBP | 0.8018 | 0.8555 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.4374 |
CAD | 1.3750 | 1.4672 | 1.7150 | 1 | 0.0089 | 0.7502 |
JPY | 154.4185 | 164.7711 | 192.6006 | 112.3031 | 1 | 84.2452 |
BAM | 1.8330 | 1.9559 | 2.2862 | 1.3331 | 0.0119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.