Tuesday 10 September 2024
5 USD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
5 Đô la Mĩ =
8,87 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 USD = 1,77 BAM
1 BAM = 0,564 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Mĩ (USD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 USD (Đô la Mĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ USD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 5 Đô la Mĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 USD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 10, 2024 | Thứ ba | 5 USD = 8.86060 BAM | - | - |
September 9, 2024 | Thứ hai | 5 USD = 8.814275 BAM | -0.009265 BAM | -0.522820 % |
September 8, 2024 | chủ nhật | 5 USD = 8.814275 BAM | - | - |
September 7, 2024 | Thứ bảy | 5 USD = 8.805505 BAM | -0.001754 BAM | -0.099498 % |
September 6, 2024 | Thứ sáu | 5 USD = 8.807135 BAM | +0.000326 BAM | +0.018511 % |
September 5, 2024 | thứ năm | 5 USD = 8.825295 BAM | +0.003632 BAM | +0.206196 % |
September 4, 2024 | Thứ Tư | 5 USD = 8.859435 BAM | +0.006828 BAM | +0.386843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.1039 | 1.3097 | 0.7372 | 0.0070 | 0.5640 |
EUR | 0.9059 | 1 | 1.1864 | 0.6678 | 0.0063 | 0.5109 |
GBP | 0.7635 | 0.8429 | 1 | 0.5628 | 0.0053 | 0.4306 |
CAD | 1.3565 | 1.4975 | 1.7767 | 1 | 0.0095 | 0.7651 |
JPY | 143.1735 | 158.0543 | 187.5165 | 105.5435 | 1 | 80.7501 |
BAM | 1.7730 | 1.9573 | 2.3222 | 1.3070 | 0.0124 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.