Friday 29 March 2024

5 USD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

5 Đô la Mĩ =

9,07 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 USD = 1,81 BAM

1 BAM = 0,552 USD

Đô la Mĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:45:19 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Đô la Mĩ (USD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 USD (Đô la Mĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ USD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 5 Đô la Mĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 USD đến BAM Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 5 USD = 9.038895 BAM - -
März 27, 2024 Thứ Tư 5 USD = 9.029130 BAM -0.001953 BAM -0.108033 %
März 26, 2024 Thứ ba 5 USD = 9.020760 BAM -0.001674 BAM -0.092700 %
März 25, 2024 Thứ hai 5 USD = 9.036930 BAM +0.003234 BAM +0.179253 %
März 24, 2024 chủ nhật 5 USD = 9.000875 BAM -0.007211 BAM -0.398974 %
März 23, 2024 Thứ bảy 5 USD = 9.000875 BAM - -
März 22, 2024 Thứ sáu 5 USD = 8.963215 BAM -0.007532 BAM -0.418404 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAM
USD11.08331.26270.73650.00660.5550
EUR0.923111.16560.67990.00610.5123
GBP0.79200.857910.58330.00520.4395
CAD1.35771.47081.714410.00900.7535
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066184.0980
BAM1.80181.95192.27521.32710.01191

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.