Wednesday 24 April 2024

1000 USD đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

109.765,68 Bangladesh Taka

1 USD = 109,77 BDT

1 BDT = 0,00911 USD

Đô la Mĩ đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 109,77

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ USD to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến BDT Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 109,194.14719371 BDT - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 USD = 109,661.14705560 BDT +0.46699986 BDT +0.42767847 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 USD = 109,673.17394165 BDT +0.01202689 BDT +0.01096732 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 USD = 109,505.03723171 BDT -0.16813671 BDT -0.15330705 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 109,505.03723171 BDT - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 110,132.15859031 BDT +0.62712136 BDT +0.57268722 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 USD = 109,433.13635369 BDT -0.69902224 BDT -0.63471219 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDT
USD11.06841.24270.73190.00650.0092
EUR0.936011.16320.68500.00600.0086
GBP0.80470.859710.58890.00520.0074
CAD1.36631.45981.698010.00880.0125
JPY154.9365165.5296192.5442113.395711.4189
BDT109.1938116.6594135.698479.91730.70481

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Bangladesh Taka = 109,77.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.