Monday 04 November 2024

100 USD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

100 Đô la Mĩ =

289.788,97 Franc Burundi

1 USD = 2.897,89 BIF

1 BIF = 0,000345 USD

Đô la Mĩ đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:08 GMT+1 4 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2.897,89

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ USD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 USD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
November 4, 2024 Thứ hai 100 USD = 289,788.969900 BIF - -
November 3, 2024 chủ nhật 100 USD = 290,189.771600 BIF +4.008017 BIF +0.138308 %
November 2, 2024 Thứ bảy 100 USD = 289,700 BIF -5 BIF -
November 1, 2024 Thứ sáu 100 USD = 290,211.397100 BIF +5.113971 BIF +0.176526 %
Oktober 31, 2024 thứ năm 100 USD = 289,957.306300 BIF -2.540908 BIF -0.087554 %
Oktober 30, 2024 Thứ Tư 100 USD = 290,054.891200 BIF +0.975849 BIF +0.033655 %
Oktober 29, 2024 Thứ ba 100 USD = 290,849.582600 BIF +7.946914 BIF +0.273980 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIF
USD11.08981.29890.71830.00660.0003
EUR0.917611.19200.65910.00600.0003
GBP0.76990.839010.55290.00510.0003
CAD1.39231.51721.808510.00920.0005
JPY151.8220165.4483197.2086109.046410.0523
BIF2,901.89773,162.34883,769.40822,084.292419.11381

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào November 04, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Franc Burundi = 2.897,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.