Sunday 01 December 2024

1000 USD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

2.956.103,61 Franc Burundi

1 USD = 2.956,10 BIF

1 BIF = 0,000338 USD

Đô la Mĩ đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2.956,10

Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.

Chuyển đổi USD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ USD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 2,956,103.608000 BIF - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 2,969,976.539000 BIF +13.872931 BIF +0.469298 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 2,968,993.332000 BIF -0.983207 BIF -0.033105 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 2,968,993.332000 BIF - -
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 2,944,322.901000 BIF -24.670431 BIF -0.830936 %
November 7, 2024 thứ năm 1000 USD = 2,948,380.024000 BIF +4.057123 BIF +0.137795 %
November 6, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 2,897,500.0 BIF -50.9 BIF -1.7 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIF
USD11.06431.28450.71820.00650.0003
EUR0.939611.20680.67480.00610.0003
GBP0.77850.828610.55910.00510.0003
CAD1.39241.48201.788510.00910.0005
JPY153.5040163.3804197.1729110.243010.0520
BIF2,952.34663,142.29853,792.23092,120.306519.23301

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Franc Burundi = 2.956,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.