Sunday 13 October 2024
1000 USD đến BND - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1000 Đô la Mĩ =
1.304,53 Đồng Brunei
1 USD = 1,30 BND
1 BND = 0,767 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 1,30
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi USD trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BND (Đồng Brunei) ✅ USD to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 13, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 1,304.534000 BND | - | - |
Oktober 12, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 1,306.987000 BND | +0.002453 BND | +0.188036 % |
Oktober 11, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 1,308.239000 BND | +0.001252 BND | +0.095793 % |
Oktober 10, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 1,307.15000 BND | -0.00109 BND | -0.08324 % |
Oktober 9, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 1,304.298000 BND | -0.002852 BND | -0.218185 % |
Oktober 8, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 1,302.172000 BND | -0.002126 BND | -0.163000 % |
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 1,304.849000 BND | +0.002677 BND | +0.205580 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0949 | 1.3069 | 0.7264 | 0.0067 | 0.7666 |
EUR | 0.9134 | 1 | 1.1937 | 0.6635 | 0.0061 | 0.7001 |
GBP | 0.7652 | 0.8378 | 1 | 0.5558 | 0.0051 | 0.5865 |
CAD | 1.3767 | 1.5073 | 1.7991 | 1 | 0.0092 | 1.0553 |
JPY | 149.1390 | 163.2879 | 194.9099 | 108.3348 | 1 | 114.3236 |
BND | 1.3045 | 1.4283 | 1.7049 | 0.9476 | 0.0087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Brunei = 1,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.