Friday 19 April 2024
1000 USD đến BND - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1000 Đô la Mĩ =
1.362,33 Đồng Brunei
1 USD = 1,36 BND
1 BND = 0,734 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 1,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BND (Đồng Brunei) ✅ USD to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 1,365.13553066 BND | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 1,358.95045538 BND | -0.00618508 BND | -0.45307408 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 1,365.44495755 BND | +0.00649450 BND | +0.47790574 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 1,365.73027646 BND | +0.00028532 BND | +0.02089567 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 1,359.34946972 BND | -0.00638081 BND | -0.46720841 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 1,356.47663333 BND | -0.00287284 BND | -0.21133906 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 1,359.07419866 BND | +0.00259757 BND | +0.19149355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.7325 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.6872 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.5882 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 1.0093 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 113.1668 |
BND | 1.3651 | 1.4551 | 1.7002 | 0.9908 | 0.0088 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Brunei = 1,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.