Sunday 08 September 2024
1000 USD đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Real Brazil?
1000 Đô la Mĩ =
5.598,10 Real Brazil
1 USD = 5,60 BRL
1 BRL = 0,179 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Real Brazil = 5,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BRL (Real Brazil) ✅ USD to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 8, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 5,598.10112410 BRL | - | - |
September 7, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 5,598.60258879 BRL | +0.00050146 BRL | +0.00895776 % |
September 6, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 5,568.88995317 BRL | -0.02971264 BRL | -0.53071521 % |
September 5, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 5,643.50009876 BRL | +0.07461015 BRL | +1.33976692 % |
September 4, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 5,649.07920009 BRL | +0.00557910 BRL | +0.09885889 % |
September 3, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 5,616.39988767 BRL | -0.03267931 BRL | -0.57848919 % |
September 2, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 5,610.69623130 BRL | -0.00570366 BRL | -0.10155360 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | |
USD | 1 | 1.1093 | 1.3131 | 0.7365 | 0.0070 | 0.1786 |
EUR | 0.9015 | 1 | 1.1838 | 0.6639 | 0.0063 | 0.1610 |
GBP | 0.7615 | 0.8447 | 1 | 0.5608 | 0.0053 | 0.1360 |
CAD | 1.3579 | 1.5062 | 1.7831 | 1 | 0.0095 | 0.2426 |
JPY | 142.3450 | 157.8973 | 186.9203 | 104.8312 | 1 | 25.4274 |
BRL | 5.5981 | 6.2097 | 7.3511 | 4.1228 | 0.0393 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Real Brazil = 5,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.