Saturday 02 November 2024
1000 USD đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1000 Đô la Mĩ =
3.273,09 Đồng rúp Belarus mới
1 USD = 3,27 BYN
1 BYN = 0,306 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 3,27
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ USD to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 2, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 3,273.08671716 BYN | - | - |
November 1, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 3,270.66734697 BYN | -0.00241937 BYN | -0.07391708 % |
Oktober 31, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 3,275.29510409 BYN | +0.00462776 BYN | +0.14149275 % |
Oktober 30, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 3,273.12957011 BYN | -0.00216553 BYN | -0.06611722 % |
Oktober 29, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 3,270.78502111 BYN | -0.00234455 BYN | -0.07163019 % |
Oktober 28, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 3,279.48420272 BYN | +0.00869918 BYN | +0.26596617 % |
Oktober 27, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 3,279.48420272 BYN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | |
USD | 1 | 1.0881 | 1.2926 | 0.7155 | 0.0065 | 0.3055 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1879 | 0.6576 | 0.0060 | 0.2808 |
GBP | 0.7737 | 0.8418 | 1 | 0.5536 | 0.0051 | 0.2364 |
CAD | 1.3976 | 1.5206 | 1.8064 | 1 | 0.0091 | 0.4270 |
JPY | 153.0250 | 166.5035 | 197.7962 | 109.4952 | 1 | 46.7525 |
BYN | 3.2731 | 3.5614 | 4.2307 | 2.3420 | 0.0214 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng rúp Belarus mới = 3,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.