Wednesday 24 April 2024

1000 USD đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

911,40 Franc Thụy Sĩ

1 USD = 0,911 CHF

1 CHF = 1,10 USD

Đô la Mĩ đến Franc Thụy Sĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:16 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,911

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Franc Thụy Sĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ USD to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến CHF Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 USD = 912.27974146 CHF - -
April 22, 2024 Thứ hai 1000 USD = 911.65514638 CHF -0.00062460 CHF -0.06846530 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 USD = 910.50218748 CHF -0.00115296 CHF -0.12646875 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 910.50218748 CHF - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 908.61017171 CHF -0.00189202 CHF -0.20779915 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 USD = 908.50368535 CHF -0.00010649 CHF -0.01171970 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 911.38511398 CHF +0.00288143 CHF +0.31716202 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCHF
USD11.07061.24560.73180.00651.0967
EUR0.934011.16340.68350.00601.0243
GBP0.80280.859510.58750.00520.8804
CAD1.36651.46301.702110.00881.4986
JPY154.8510165.7881192.8860113.32361169.8244
CHF0.91180.97621.13580.66730.00591

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to CHF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ trong Liechtenstein, Thụy sĩ. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho CHF là CHF. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Thụy Sĩ được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CHF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Franc Thụy Sĩ = 0,911.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.