Tuesday 12 November 2024
1000 USD đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1000 Đô la Mĩ =
26.500,00 Peso Cuba
1 USD = 26,50 CUP
1 CUP = 0,0377 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Cuba = 26,50
Chuyển đổi USD trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang CUP (Peso Cuba) ✅ USD to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
November 7, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 26,499.89400042 CUP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0377 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6748 | 0.0061 | 0.0355 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0294 |
CAD | 1.3924 | 1.4820 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0525 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 5.7926 |
CUP | 26.5000 | 28.2050 | 34.0387 | 19.0317 | 0.1726 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Cuba = 26,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.