Thursday 12 December 2024
10 USD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
10 Đô la Mĩ =
70,12 Krone Đan Mạch
1 USD = 7,01 DKK
1 DKK = 0,143 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 7,01
Chuyển đổi USD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ USD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 70.09182028 DKK | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 69.60056237 DKK | -0.04912579 DKK | -0.70087766 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 69.57102506 DKK | -0.00295373 DKK | -0.04243833 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.1429 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6748 | 0.0061 | 0.1342 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.1112 |
CAD | 1.3924 | 1.4820 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.1989 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 21.9298 |
DKK | 6.9998 | 7.4502 | 8.9911 | 5.0271 | 0.0456 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Krone Đan Mạch = 7,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.