Sunday 01 December 2024

100 USD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

100 Đô la Mĩ =

4.921,08 Đồng bảng Ai Cập

1 USD = 49,21 EGP

1 EGP = 0,0203 USD

Đô la Mĩ đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 49,21

Chuyển đổi USD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ USD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 USD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 100 USD = 4,919.08111565 EGP - -
November 11, 2024 Thứ hai 100 USD = 4,926.83647830 EGP +0.07755363 EGP +0.15765877 %
November 10, 2024 chủ nhật 100 USD = 4,927.56479748 EGP +0.00728319 EGP +0.01478269 %
November 9, 2024 Thứ bảy 100 USD = 4,927.56479748 EGP - -
November 8, 2024 Thứ sáu 100 USD = 4,929.50803510 EGP +0.01943238 EGP +0.03943606 %
November 7, 2024 thứ năm 100 USD = 4,925.13790386 EGP -0.04370131 EGP -0.08865248 %
November 6, 2024 Thứ Tư 100 USD = 4,912.55649440 EGP -0.12581409 EGP -0.25545294 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGP
USD11.06431.28450.71820.00650.0203
EUR0.939611.20680.67480.00610.0191
GBP0.77850.828610.55910.00510.0158
CAD1.39241.48201.788510.00910.0283
JPY153.5040163.3804197.1729110.243013.1184
EGP49.224652.391763.228035.35200.32071

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng bảng Ai Cập = 49,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.