Wednesday 11 December 2024
1000 USD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1000 Đô la Mĩ =
49.210,80 Đồng bảng Ai Cập
1 USD = 49,21 EGP
1 EGP = 0,0203 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 49,21
Chuyển đổi USD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ USD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 49,190.81115648 EGP | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 49,268.36478297 EGP | +0.07755363 EGP | +0.15765877 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 49,275.64797477 EGP | +0.00728319 EGP | +0.01478269 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0203 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6748 | 0.0061 | 0.0191 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0158 |
CAD | 1.3924 | 1.4820 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0283 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 3.1184 |
EGP | 49.2246 | 52.3917 | 63.2280 | 35.3520 | 0.3207 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng bảng Ai Cập = 49,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.