Friday 29 March 2024

1 USD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Đô la Mĩ =

15,00 Eritrean Nakfa

1 USD = 15,00 ERN

1 ERN = 0,0667 USD

Đô la Mĩ đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 15,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ USD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 USD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 USD = 14.99992500 ERN - -
März 28, 2024 thứ năm 1 USD = 14.99992500 ERN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 USD = 14.99992500 ERN - -
März 26, 2024 Thứ ba 1 USD = 14.99992500 ERN - -
März 25, 2024 Thứ hai 1 USD = 14.99992500 ERN - -
März 24, 2024 chủ nhật 1 USD = 14.99992500 ERN - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 USD = 14.99992500 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.08331.26270.73650.00660.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.1020
ERN15.000016.249018.940611.04790.09901

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Eritrean Nakfa = 15,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.