Friday 19 April 2024
USD đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1 Đô la Mĩ =
56,82 Birr Ethiopia
1 USD = 56,82 ETB
1 ETB = 0,0176 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 56,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi USD (Đô la Mĩ) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ USD to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 57.11348449 ETB | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 USD = 56.73436968 ETB | -0.37911481 ETB | -0.66379213 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 56.92167577 ETB | +0.18730609 ETB | +0.33014572 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 57.10370032 ETB | +0.18202455 ETB | +0.31978072 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 56.86664771 ETB | -0.23705261 ETB | -0.41512653 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 56.74724776 ETB | -0.11939995 ETB | -0.20996482 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 56.98979883 ETB | +0.24255107 ETB | +0.42742349 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0175 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0164 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0141 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.0241 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 2.7049 |
ETB | 57.1138 | 60.8775 | 71.1299 | 41.4518 | 0.3697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Birr Ethiopia = 56,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.