Tuesday 12 November 2024
100 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Chuyển đổi USD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 USD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 100 USD = 94.01500 EUR | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 100 USD = 93.34300 EUR | -0.00672 EUR | -0.71478 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 100 USD = 93.260400 EUR | -0.000826 EUR | -0.088491 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 100 USD = 93.260400 EUR | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 100 USD = 92.748100 EUR | -0.005123 EUR | -0.549322 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 100 USD = 93.04500 EUR | +0.00297 EUR | +0.32011 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 100 USD = 92.91800 EUR | -0.00127 EUR | -0.13649 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2871 | 0.7182 | 0.0065 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2078 | 0.6739 | 0.0061 |
GBP | 0.7770 | 0.8280 | 1 | 0.5580 | 0.0051 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7921 | 1 | 0.0091 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.5701 | 110.2430 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,940.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.