Tuesday 12 November 2024

100 USD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to euro

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

100 Đô la Mĩ =

94,02 euro

1 USD = 0,940 EUR

1 EUR = 1,06 USD

Đô la Mĩ đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,940

Chuyển đổi USD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang EUR (euro) ✅ USD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 USD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 100 USD = 94.01500 EUR - -
November 11, 2024 Thứ hai 100 USD = 93.34300 EUR -0.00672 EUR -0.71478 %
November 10, 2024 chủ nhật 100 USD = 93.260400 EUR -0.000826 EUR -0.088491 %
November 9, 2024 Thứ bảy 100 USD = 93.260400 EUR - -
November 8, 2024 Thứ sáu 100 USD = 92.748100 EUR -0.005123 EUR -0.549322 %
November 7, 2024 thứ năm 100 USD = 93.04500 EUR +0.00297 EUR +0.32011 %
November 6, 2024 Thứ Tư 100 USD = 92.91800 EUR -0.00127 EUR -0.13649 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.06561.28710.71820.0065
EUR0.938411.20780.67390.0061
GBP0.77700.828010.55800.0051
CAD1.39241.48381.792110.0091
JPY153.5040163.5815197.5701110.24301

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến euro = 0,940.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.