Tuesday 23 April 2024

10 USD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

134,74 Cedi Ghana

1 USD = 13,47 GHS

1 GHS = 0,0742 USD

Đô la Mĩ đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:16 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 13,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ USD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 10 USD = 134.59674814 GHS - -
April 22, 2024 Thứ hai 10 USD = 134.21197439 GHS -0.03847738 GHS -0.28587151 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 USD = 134.21197439 GHS - -
April 20, 2024 Thứ bảy 10 USD = 134.50441847 GHS +0.02924441 GHS +0.21789716 %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 USD = 134.49899126 GHS -0.00054272 GHS -0.00403497 %
April 18, 2024 thứ năm 10 USD = 134.39595737 GHS -0.01030339 GHS -0.07660570 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 USD = 134.50080028 GHS +0.01048429 GHS +0.07801046 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.06601.24310.72940.00650.0743
EUR0.938111.16620.68420.00610.0697
GBP0.80450.857510.58670.00520.0598
CAD1.37101.46151.704310.00890.1019
JPY154.8180165.0310192.4520112.9210111.5022
GHS13.459814.347716.73179.81730.08691

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Cedi Ghana = 13,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.