Friday 19 April 2024

USD đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Đô la Mĩ =

8.771,93 Franca Guinea

1 USD = 8.771,93 GNF

1 GNF = 0,000114 USD

Đô la Mĩ đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franca Guinea = 8.771,93

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi USD (Đô la Mĩ) sang GNF (Franca Guinea) ✅ USD to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 USD đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 USD = 8,771.92982456 GNF - -
April 18, 2024 thứ năm 1 USD = 8,620.68965517 GNF -151.24016939 GNF -1.72413793 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 USD = 8,620.68965517 GNF - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 USD = 8,620.68965517 GNF - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 USD = 8,547.00854701 GNF -73.68110816 GNF -0.85470085 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 USD = 8,547.00854701 GNF - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 USD = 8,620.68965517 GNF +73.68110816 GNF +0.86206897 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNF
USD11.06371.24540.72580.00650.0001
EUR0.940111.17080.68230.00610.0001
GBP0.80300.854110.58280.00520.0001
CAD1.37781.46561.716010.00890.0002
JPY154.4880164.3341192.4005112.123710.0179
GNF8,627.15619,176.995810,744.32546,261.385555.84351

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Franca Guinea = 8.771,93.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.