Thursday 25 April 2024

1029.05 USD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

1029.05 Đô la Mĩ =

25.409,83 Honduras Lempira

1 USD = 24,69 HNL

1 HNL = 0,0405 USD

Đô la Mĩ đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 24,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1029.05 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1029.05 Đô la Mĩ (USD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1029.05 USD (Đô la Mĩ) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ USD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1029.05 Đô la Mĩ ( USD ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 1029.05 Đô la Mĩ ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1029.05 USD đến HNL Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1029.05 USD = 25,366.67734858 HNL - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1029.05 USD = 25,270.12425716 HNL -0.09382741 HNL -0.38062964 %
April 23, 2024 Thứ ba 1029.05 USD = 25,384.19793285 HNL +0.11085338 HNL +0.45141715 %
April 22, 2024 Thứ hai 1029.05 USD = 25,389.20826034 HNL +0.00486889 HNL +0.01973798 %
April 21, 2024 chủ nhật 1029.05 USD = 25,349.80538996 HNL -0.03829053 HNL -0.15519535 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1029.05 USD = 25,349.80538996 HNL - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1029.05 USD = 25,494.88392835 HNL +0.14098298 HNL +0.57230632 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNL
USD11.07271.24930.73120.00640.0405
EUR0.932311.16470.68160.00600.0378
GBP0.80050.858610.58530.00510.0324
CAD1.36771.46701.708610.00880.0554
JPY155.5210166.8214194.2895113.713616.2983
HNL24.692526.486730.847918.05460.15881

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Honduras Lempira = 24,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.