Wednesday 24 April 2024
1 USD đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
1 Đô la Mĩ =
16.168,50 Đồng Rupi Indonesia
1 USD = 16.168,50 IDR
1 IDR = 0,0000618 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 16.168,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ USD to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 16,168.50008835 IDR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 16,221.90001924 IDR | +53.39993089 IDR | +0.33027140 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 16,244.90005577 IDR | +23.00003653 IDR | +0.14178386 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 16,218.24989709 IDR | -26.65015868 IDR | -0.16405246 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 16,218.24989709 IDR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 16,276.49997306 IDR | +58.25007598 IDR | +0.35916376 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 USD = 16,190.59988666 IDR | -85.90008640 IDR | -0.52775527 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1639 | 0.6838 | 0.0060 | 0.0001 |
GBP | 0.8028 | 0.8592 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0000 |
CAD | 1.3665 | 1.4625 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 154.8510 | 165.7304 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 0.0096 |
IDR | 16,151.0500 | 17,285.7747 | 20,118.1224 | 11,819.7153 | 104.3006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Rupi Indonesia = 16.168,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.